1. bệnh nhân
Một bệnh nhân ở bệnh viện đang phàn nàn về cơn đau của anh ấy.
Vjetnamiešu vārds "patient"(bệnh nhân) notiek komplektos:
1000 danh từ tiếng Anh 151 - 2002. kiên nhẫn
Ông tôi rất kiên nhẫn và bền bỉ.
Để làm cái bánh này bạn phải có kiên nhẫn.
Vjetnamiešu vārds "patient"(kiên nhẫn) notiek komplektos:
300 tính từ tiếng Anh 251 - 275