vārdnīca spāņu - vjetnamiešu

español - Tiếng Việt

agradable vjetnamiešu valodā:

1. dễ chịu dễ chịu


Tôi đã có một buổi tối dễ chịu cùng những người bạn của mình.

Vjetnamiešu vārds "agradable"(dễ chịu) notiek komplektos:

300 tình từ tiếng Anh 101 - 125

2. đẹp đẹp


Vợ anh ấy rất đẹp.

3. vừa ý vừa ý



4. thú vị thú vị


Bài viết của anh ấy trông rất thú vị.
Em tôi kể tôi nghe một câu chuyện thú vị.

5. tốt đẹp tốt đẹp



Vjetnamiešu vārds "agradable"(tốt đẹp) notiek komplektos:

Los adjetivos de personalidad en vietnamita