1. trái cây
Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên tôi nên ăn nhiều trái cây hơn.
Vjetnamiešu vārds "owoce"(trái cây) notiek komplektos:
VIET Jedzenie/kuchnia2. Tên các loại trái cây
Vjetnamiešu vārds "owoce"(Tên các loại trái cây) notiek komplektos:
Owoce po wietnamsku