vārdnīca poļu - vjetnamiešu

język polski - Tiếng Việt

ręka vjetnamiešu valodā:

1. tay tay


Gà tây lớn hơn gà trống ta một chút.
Nhiều người đi sang phí Tây để tìm kiếm vàng.
Ở Tây Ban Nha người ta cho bao nhiêu tiền boa?
Anh ấy đang nói về việc sang Tây Ban Nha mùa đông này.
Phía Tây không có gì lạ
Anh phải chấp nhận vua Tây Ban Nha như là người lãnh đạo của anh.
Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Đây là cái gì tôi đã mua ở Tây Ban Nha.

2. cánh tay cánh tay



Vjetnamiešu vārds "ręka"(cánh tay) notiek komplektos:

Części ciała po wietnamsku

3. bàn tay bàn tay


Anh ấy đặt bàn tay mình lên vai tôi.

Vjetnamiešu vārds "ręka"(bàn tay) notiek komplektos:

Tiết học của tôi