English Slang

 0    99 speciālā zīme    vietnghia
lejupielādēt mp3 Drukāt spēlēt pārbaudiet sevi
 
jautājums atbilde
tiếp tục phát huy nhé
sākt mācīties
keep up the good work
chúng ta có vài vị khách mời kìa
sākt mācīties
we got company
trăm nghe ko bằng 1 thấy
sākt mācīties
seeing is believing
tớ hết thích cậu rồi
sākt mācīties
I'm (so) over you
em có người yêu chưa
sākt mācīties
are you seeing anyone?
đừng lo lắng bạn nha
sākt mācīties
don't have a cow
anh tuyệt thật!
sākt mācīties
you rock!
sôi nổi lên nào
sākt mācīties
make some noise
thật là đáng ghét
sākt mācīties
what a jerk!
tôi rất hạnh phúc
sākt mācīties
i'm just over the moon
m đi trước đi
sākt mācīties
after you
nói có lí đấy
sākt mācīties
got a point there
đủ rồi đấy
sākt mācīties
enough is enough
rồi m sẽ hối tiếc
sākt mācīties
you will be sorry
tôi sẵn sàng
sākt mācīties
I'm game
giữ lạc quan nhé
sākt mācīties
keep your chin up
nói lại xem
sākt mācīties
come again
gì mà vội thế
sākt mācīties
what's the rush
vô ích thôi
sākt mācīties
nothing works
chuyện nhỏ ý mà
sākt mācīties
no big deal
vừa lòng m chưa?
sākt mācīties
are you happy now?
tôi rút/đừng tính tôi vào
sākt mācīties
count me out
mơ đi/còn lâu
sākt mācīties
when pigs fly
bạn thử là tôi xem
sākt mācīties
put yourself in my shoes
thời gian trôi nhanh thật
sākt mācīties
how time flies
tôi nợ bạn lần này
sākt mācīties
I owe you one
dễ như ăn bánh
sākt mācīties
piece of cake
làm thử xem
sākt mācīties
give it a go
hoà nhé
sākt mācīties
we're even
lấy thì lấy ko thì thôi
đồng ý hay ko thì tùy
sākt mācīties
take it or leave it
t đâu có dễ bị lừa
sākt mācīties
I wasn't born yesterday
tôi nghe lắng nghe đây
sākt mācīties
I'm all ear
tôi no căng bụng rồi
sākt mācīties
I'm stuffed
m chẳng biết gì cả
sākt mācīties
you know nothing
kết hôn
sākt mācīties
tie the knot
chúc may mắn
TH: thân thiết
sākt mācīties
break a leg
kiên trì nhé
sākt mācīties
stick with it
cho t chút thời gian
sākt mācīties
buy some time
m gài tao à
sākt mācīties
you set me up
tôi ko tin
sākt mācīties
i don't buy it
có rãnh không?
sākt mācīties
got a minutes?
ko gặp ko về
sākt mācīties
be there or be square
tập trung đi nào
sākt mācīties
stay focus
Để tôi yên
sākt mācīties
get off my back
bó tay rồi
sākt mācīties
My hands are tied
vào thẳng vấn đề đi
sākt mācīties
cut (right) to the chase
let's get to the point
giúp 1 tay cái
sākt mācīties
give me a hand
xem tận mắt đi này
sākt mācīties
see for yourself
hoá ra là
sākt mācīties
turns out to be
turned out to be specious
hôm nay tới đây thôi
sākt mācīties
call it a day
wanna call it a day?
đừng làm t thất vọng
sākt mācīties
don't let me down
để tôi bao
sākt mācīties
it's on me
tôi hứa
sākt mācīties
you have my word.
sao buồn vậy?
mặt mầy ủ rủ vậy?
sākt mācīties
Why the long face?
ăn 1 miếng đi
sākt mācīties
take a bite
ko có ý xúc phạm
sākt mācīties
no offense
khai thật đi
sākt mācīties
come clean
bớt xàm đi
sākt mācīties
cut the crap
dễ như ăn bánh
sākt mācīties
easy peasy
m cứ tin ở tao
hãy trông cậy vào tôi
sākt mācīties
you can count on me
động não đi
sākt mācīties
use your head
tôi ngủ quên mất
sākt mācīties
I overslept
tôi làm sai chỗ nào nhỉ
sākt mācīties
where did i go wrong?
tôi nghe rất rõ
sākt mācīties
yeah, loud and clear
tôi ổn với chuyện đó
tốt thôi, ko vấn đề gì
sākt mācīties
fine by me
trông m xanh xao quá
sākt mācīties
you look pale
nói dễ hơn làm
sākt mācīties
easier said than done
chịu trách nhiệm đi
sākt mācīties
face the music
tiết lộ bí mật
sākt mācīties
spill the beans
bằng mọi giá
sākt mācīties
By all means
dừng chân/dừng xe
sākt mācīties
pit stop
can we take a pit stop
tôi muốn nhấn mạnh rằng
sākt mācīties
I'd like to point out
khó thực hiện đấy
sākt mācīties
it's a long shot
làm tôi thất vọng quá
sākt mācīties
you let me down
chúng ta cùng chung cảnh ngộ rồi
sākt mācīties
we are in the same boat
thôi kiêu căng đi
sākt mācīties
get over yourself
đó là sở trường của tôi/đó là sở thích của tôi
sākt mācīties
it's my forte/it's my thing
thật vô lí
sākt mācīties
that doesn't make any sense
have a good sleep
sākt mācīties
sleep tight
thật nực cười
sākt mācīties
that's rich
không đùa đâu
sākt mācīties
i mean it
kết thúc ở đây thôi
sākt mācīties
call it a day
tôi buồn quá
sākt mācīties
I'm feeling blue
thử xem nào!
sākt mācīties
give it a try
give it a shot
nhanh lên nào
sākt mācīties
shake a leg
mày làm tao mất cười quá
sākt mācīties
you crack me up
tôi không biết
sākt mācīties
beats me
I'm clueless
ngang tài ngang sức
sākt mācīties
neck and neck
trở nên giận dữ
sākt mācīties
go bananas
tạo chẳng có hứng
sākt mācīties
I'm not in the mood
m là chủ, hãy quyết định đi
sākt mācīties
you're the boss
đừng hiểu lầm tôi
sākt mācīties
Don't get me wrong
tôi khao khát
sākt mācīties
i long to...
đừng ảo tưởng
sākt mācīties
don't flatter yourself
bình tĩnh!
sākt mācīties
chill out!
cứ bình tĩnh
sākt mācīties
hold your horses
đừng ngây thơ nữa
sākt mācīties
don't be naive anymore
đừng đánh giá người qua vẻ bề ngoài
sākt mācīties
Don't judge the book by its cover
không đùa bạn đâu
sākt mācīties
i kid you not

Lai ievietotu komentāru, jums jāpiesakās.