vārdnīca vācu - vjetnamiešu

Deutsch - Tiếng Việt

handel vjetnamiešu valodā:

1. thương mại


Ban thấy không? Đó là khu thương mại mới trong thị trấn.
Có một trung tâm thương mại mới mở trên con đường của chúng ta.