vārdnīca grieķu - vjetnamiešu

ελληνικά - Tiếng Việt

άμμος vjetnamiešu valodā:

1. cát cát


Tôi quên thanh toán hóa đơn và người ta cắt điện.

Vjetnamiešu vārds "άμμος"(cát) notiek komplektos:

Λεξιλόγιο για την παραλία στα βιετναμέζικα