vārdnīca grieķu - vjetnamiešu

ελληνικά - Tiếng Việt

εξαφανίζομαι vjetnamiešu valodā:

1. biến mất biến mất


Anh ấy biến mất hôm qua và chúng tôi không bao giờ gặp lại anh nữa.