vārdnīca grieķu - vjetnamiešu

ελληνικά - Tiếng Việt

πάρκο vjetnamiešu valodā:

1. công viên công viên


Có nhiều công viên đẹp ở Vác xa va.

Vjetnamiešu vārds "πάρκο"(công viên) notiek komplektos:

Όροι για τη γεωγραφία στα βιετναμέζικα