vārdnīca grieķu - vjetnamiešu

ελληνικά - Tiếng Việt

στείλετε vjetnamiešu valodā:

1. gửi gửi


Tôi cần gửi một kiện hành lí.
Bạn đã gửi dự án của mình cho giáo sư chưa?