vārdnīca grieķu - vjetnamiešu

ελληνικά - Tiếng Việt

χαλάζι vjetnamiešu valodā:

1. kêu kêu


Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm anh ta kêu lên.
Chị ấy kêu cứu.