vārdnīca grieķu - vjetnamiešu

ελληνικά - Tiếng Việt

χειμώνας vjetnamiešu valodā:

1. mùa đông mùa đông



Vjetnamiešu vārds "χειμώνας"(mùa đông) notiek komplektos:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hy Lạp
Μήνες και εποχές στα βιετναμέζικα