vārdnīca angļu - vjetnamiešu

English - Tiếng Việt

element vjetnamiešu valodā:

1. yếu tố


Tiền là yếu tố quan trọng.
Đây là yếu tố quan trọng của thành công.

Vjetnamiešu vārds "element"(yếu tố) notiek komplektos:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500