vārdnīca angļu - vjetnamiešu

English - Tiếng Việt

exploring vjetnamiešu valodā:

1. khám phá khám phá


Christopher Columbus đã khám phá ra châu Mi vào năm 1942.
Internet là một khám phá mang tính cách mạng.

Vjetnamiešu vārds "exploring"(khám phá) notiek komplektos:

Tiết học của tôi