vārdnīca angļu - vjetnamiešu

English - Tiếng Việt

poor vjetnamiešu valodā:

1. nghèo nghèo


Ga đình Gabrielle rất nghèo.
Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Cía đó sẽ chẳng làm chúng tôi giàu hơn, chẳng làm chúng tôi nghèo hơn.
Mặc dù nghèo, anh ấy vẫn hạnh phúc.
Mỗi năm tôi đều tham gia từ thiện bằng cách quyên góp tiền và quần áo để giúp người nghèo.
Một chương trình như vậy sẽ giúp đỡ người giàu có hại tới người nghèo.

Vjetnamiešu vārds "poor"(nghèo) notiek komplektos:

300 tính từ tiếng Anh 26 - 50