vārdnīca angļu - vjetnamiešu

English - Tiếng Việt

private vjetnamiešu valodā:

1. cá nhân cá nhân


Đó là vấn đề cá nhân.

Vjetnamiešu vārds "private"(cá nhân) notiek komplektos:

300 tính từ tiếng Anh 251 - 275