vārdnīca angļu - vjetnamiešu

English - Tiếng Việt

sufficient vjetnamiešu valodā:

1. đầy đủ


Cuốn sách có đầy đủ các tham chiếu đến các tài liệu khác.

Vjetnamiešu vārds "sufficient"(đầy đủ) notiek komplektos:

Economy Test 04

2. đủ