1. cuộc khảo sát
Những cuộc khảo sát không phải lúc nào cũng đáng tin cậy.
Vjetnamiešu vārds "survey"(cuộc khảo sát) notiek komplektos:
1000 danh từ tiếng Anh 601 - 6502. khảo sát
Vjetnamiešu vārds "survey"(khảo sát) notiek komplektos:
bài học của tôi