vārdnīca angļu - vjetnamiešu

English - Tiếng Việt

to conclude vjetnamiešu valodā:

1. kết luận


Anh kết luận rằng trở thành bác sĩ không phải khuynh hướng của mình.
Cuối cùng bạn phải đưa ra kết luận.

Vjetnamiešu vārds "to conclude"(kết luận) notiek komplektos:

Day 01: 05/09/2018 for Jason
500 động từ tiếng Anh 201 - 225