vārdnīca angļu - vjetnamiešu

English - Tiếng Việt

to pay vjetnamiešu valodā:

1. trả tiền trả tiền


Tôi phải trả tiền cho bữa trưa.

Vjetnamiešu vārds "to pay"(trả tiền) notiek komplektos:

500 động từ tiếng Anh 426 - 450