vārdnīca spāņu - vjetnamiešu

español - Tiếng Việt

índice vjetnamiešu valodā:

1. nội dung nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

Vjetnamiešu vārds "índice"(nội dung) notiek komplektos:

Các phần trong sách trong tiếng Tây Ban Nha
Partes del libro en vietnamita