vārdnīca spāņu - vjetnamiešu

español - Tiếng Việt

cuyo vjetnamiešu valodā:

1. của ai


Bạn có biết đôi găng tay này của ai không?
Đôi găng tay này của ai?

Vjetnamiešu vārds "cuyo"(của ai) notiek komplektos:

300 tình từ tiếng Anh 226 - 250

2.