vārdnīca spāņu - vjetnamiešu

español - Tiếng Việt

infantil vjetnamiešu valodā:

1. trẻ con trẻ con


Tôi nghĩ Cyprien vẫn còn rất trẻ con.

Vjetnamiešu vārds "infantil"(trẻ con) notiek komplektos:

300 tình từ tiếng Anh 276 - 300