vārdnīca spāņu - vjetnamiešu

español - Tiếng Việt

uva vjetnamiešu valodā:

1. giống nho giống nho



2. nho nho


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

Vjetnamiešu vārds "uva"(nho) notiek komplektos:

Las frutas en vietnamita