vārdnīca spāņu - vjetnamiešu

español - Tiếng Việt

vasto vjetnamiešu valodā:

1. bao la bao la



Vjetnamiešu vārds "vasto"(bao la) notiek komplektos:

300 tình từ tiếng Anh 76 - 100

2. rộng lớn rộng lớn


Chủ đề bạn chọn rất rộng lớn.