vārdnīca franču - vjetnamiešu

Français - Tiếng Việt

assurance vjetnamiešu valodā:

1. bảo hiểm bảo hiểm


Bạn có bảo hiểm nhân thọ không?
Tôi khuyên bạn mua bảo hiểm cho xe mới của bạn.