vārdnīca franču - vjetnamiešu

Français - Tiếng Việt

chèvre vjetnamiešu valodā:

1. dê


Pho mát là một chất dinh dưỡng, sản xuất từ sữa bò, dê, cừu và các động vật có vú khác.

2. mùi mùi


Tôi đau họng và xổ mũi.
Nó bỏ đi với cái mũi dài.

Vjetnamiešu vārds "chèvre"(mùi) notiek komplektos:

Les signes du zodiaque chinois en vietnamien