vārdnīca franču - vjetnamiešu

Français - Tiếng Việt

inondation vjetnamiešu valodā:

1. lũ


Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Bọn họ giống như một lũ yêu ma tinh quái.

Vjetnamiešu vārds "inondation"(lũ) notiek komplektos:

Vocabulary 1