vārdnīca franču - vjetnamiešu

Français - Tiếng Việt

la patience vjetnamiešu valodā:

1. kiên nhẫn kiên nhẫn


Ông tôi rất kiên nhẫn và bền bỉ.
Để làm cái bánh này bạn phải có kiên nhẫn.