vārdnīca franču - vjetnamiešu

Français - Tiếng Việt

raisin vjetnamiešu valodā:

1. nho nho


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

Vjetnamiešu vārds "raisin"(nho) notiek komplektos:

Fruits en vietnamien

2. quả nho quả nho