vārdnīca franču - vjetnamiešu

Français - Tiếng Việt

sûr vjetnamiešu valodā:

1. an toàn an toàn


Không dễ để timg một nơi an toàn.

2. chắc chắn chắc chắn


Tôi chắc chắn anh ấy yêu bạn.