vārdnīca franču - vjetnamiešu

Français - Tiếng Việt

urgence vjetnamiešu valodā:

1. trường hợp khẩn cấp trường hợp khẩn cấp



2. sự nguy cấp sự nguy cấp



Vjetnamiešu vārds "urgence"(sự nguy cấp) notiek komplektos:

Top 15 des termes médicaux en vietnamien