vārdnīca Horvātijas - vjetnamiešu

hrvatski jezik - Tiếng Việt

kasni vjetnamiešu valodā:

1. muộn muộn


Anh ấy muốn đi nước ngoài.
Làm thế nào bạn lại muốn thức ăn vào lúc này trong ngày?