vārdnīca Japānas - vjetnamiešu

日本語, にほんご - Tiếng Việt

オウム vjetnamiešu valodā:

1. con vẹt con vẹt



Vjetnamiešu vārds "オウム"(con vẹt) notiek komplektos:

Tên các loài động vật trong tiếng Nhật