vārdnīca Japānas - vjetnamiešu

日本語, にほんご - Tiếng Việt

クロコダイル vjetnamiešu valodā:

1. cá sấu cá sấu



Vjetnamiešu vārds "クロコダイル"(cá sấu) notiek komplektos:

Tên các loài động vật trong tiếng Nhật