vārdnīca Japānas - vjetnamiešu

日本語, にほんご - Tiếng Việt

寺院 vjetnamiešu valodā:

1. ngôi đền ngôi đền



Vjetnamiešu vārds "寺院"(ngôi đền) notiek komplektos:

Tên các tòa nhà trong tiếng Nhật