vārdnīca gruzīnu - vjetnamiešu

ქართული - Tiếng Việt

აღფრთოვანებული ვარ vjetnamiešu valodā:

1. ngưỡng mộ ngưỡng mộ


Tôi luôn ngưỡng mộ người phụ nữ này.