vārdnīca kazahu - vjetnamiešu

Қазақша - Tiếng Việt

емен vjetnamiešu valodā:

1. cây sồi cây sồi



Vjetnamiešu vārds "емен"(cây sồi) notiek komplektos:

Tên gọi các loài cây trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Ағаштар