vārdnīca kazahu - vjetnamiešu

Қазақша - Tiếng Việt

жас vjetnamiešu valodā:

1. tuổi


Người phụ nữ này cao tuổi.

Vjetnamiešu vārds "жас"(tuổi) notiek komplektos:

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жеке деректер