vārdnīca kazahu - vjetnamiešu

Қазақша - Tiếng Việt

жетілген vjetnamiešu valodā:

1. trưởng thành


"Arthur là một người đàn ông trưởng thành và có trách nhiệm.
Arthur là một người đàn ông trưởng thành và có trách nhiệm.