vārdnīca kazahu - vjetnamiešu

Қазақша - Tiếng Việt

жынды vjetnamiešu valodā:

1. khùng


Tôi đã mua một cái khung vàng.
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.