vārdnīca kazahu - vjetnamiešu

Қазақша - Tiếng Việt

жүргізуші vjetnamiešu valodā:

1. người lái xe người lái xe



Vjetnamiešu vārds "жүргізуші"(người lái xe) notiek komplektos:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар