vārdnīca kazahu - vjetnamiešu

Қазақша - Tiếng Việt

жүру vjetnamiešu valodā:

1. đi bộ đi bộ


Tôi thích đi bộ vào ban đêm.
Chờ tôi chút, tôi sẽ đi bộ.