vārdnīca kazahu - vjetnamiešu

Қазақша - Tiếng Việt

заңгер vjetnamiešu valodā:

1. luật sư luật sư



Vjetnamiešu vārds "заңгер"(luật sư) notiek komplektos:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар