vārdnīca kazahu - vjetnamiešu

Қазақша - Tiếng Việt

иық vjetnamiešu valodā:

1. vai vai


Ông ấy đóng một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp.
Anh ấy bị thương ở vai.

Vjetnamiešu vārds "иық"(vai) notiek komplektos:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Ka-dắc-...
Вьетнам тіліндегі Дене мүшелері