vārdnīca kazahu - vjetnamiešu

Қазақша - Tiếng Việt

көбелек vjetnamiešu valodā:

1. bươm bướm bươm bướm



Vjetnamiešu vārds "көбелек"(bươm bướm) notiek komplektos:

Bọ và côn trùng trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Қоңыздар және жәндіктер