vārdnīca kazahu - vjetnamiešu

Қазақша - Tiếng Việt

мұрын vjetnamiešu valodā:

1. mũi mũi


Tôi đau họng và xổ mũi.
Nó bỏ đi với cái mũi dài.

Vjetnamiešu vārds "мұрын"(mũi) notiek komplektos:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Ka-dắc-...
Вьетнам тіліндегі Дене мүшелері