vārdnīca kazahu - vjetnamiešu

Қазақша - Tiếng Việt

теңізші vjetnamiešu valodā:

1. thủy thủ thủy thủ



Vjetnamiešu vārds "теңізші"(thủy thủ) notiek komplektos:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар