vārdnīca kazahu - vjetnamiešu

Қазақша - Tiếng Việt

толқын vjetnamiešu valodā:

1. sóng biển sóng biển



Vjetnamiešu vārds "толқын"(sóng biển) notiek komplektos:

Từ vựng về biển trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жағажай лексикасы