vārdnīca korejiešu - vjetnamiešu

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

과학자 vjetnamiešu valodā:

1. nhà khoa học nhà khoa học


Ông ấy là một nhà khoa học nổi tiếng.